- Xét nghiệm có thể được chỉ định sau khi khám bệnh tại PKĐK Thiện Mỹ hoặc theo yêu cầu không qua khám bệnh (do bệnh nhân đã có chỉ định từ trước).
- Khám bệnh: 50.000đ
- Danh mục xét nghiệm dưới đây có tính tham khảo. Để biết thêm chi tiết về các xét nghiệm không có trong danh mục, quý khách hàng/ bệnh nhân vui lòng liên hệ số điện thoại 0949 679 689 (phụ trách lab xét nghiệm).
STT |
TÊN XÉT NGHIỆM |
ĐƠN GIÁ |
|
HUYẾT HỌC |
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
70,000 |
2 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
50,000 |
3 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
35,000 |
4 |
Thời gian prothrombin (PT,TQ; Tỷ lệ Prothrombin) |
90,000 |
5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
70,000 |
6 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
150,000 |
7 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
35,000 |
8 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
35,000 |
SINH HÓA |
||
9 |
Định lượng Glucose [Máu] |
30,000 |
10 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
32,000 |
11 |
Định lượng Creatinin (máu) |
32,000 |
12 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
35,000 |
13 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
35,000 |
14 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
35,000 |
15 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
40,000 |
16 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
40,000 |
17 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
40,000 |
18 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
40,000 |
19 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
35,000 |
20 |
Định lượng Albumin [Máu] |
33,000 |
21 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
33,000 |
22 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
60,000 |
23 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
40,000 |
24 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
65,000 |
25 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
120,000 |
26 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
32,000 |
27 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
32,000 |
28 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
32,000 |
29 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
40,000 |
MIỄN DỊCH |
||
30 |
HBsAg miễn dịch tự động |
100,000 |
31 |
HBsAb định lượng |
120,000 |
32 |
HBeAg Định tính |
120,000 |
33 |
Anti HBc IgM (M5, M6, M2) |
150,000 |
34 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
150,000 |
35 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
130,000 |
36 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
170,000 |
37 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
190,000 |
38 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
190,000 |
39 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
190,000 |
40 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
180,000 |
41 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
170,000 |
42 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
90,000 |
43 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
90,000 |
44 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
90,000 |
45 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
350,000 |
46 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
200,000 |
47 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
120,000 |
48 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
190,000 |
49 |
Anti HBc Total (M5, M6, M2) |
120,000 |
50 |
Anti HBe (Định tính - M5, M6, M2) |
120,000 |
51 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
320,000 |
NƯỚC TIỂU |
||
52 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
55,000 |
53 |
Microalbumin/creatinin nước tiểu ngẫu nhiên (30ml) |
100,000 |
54 |
Amylase niệu |
60,000 |
SÀNG LỌC SẢN PHỤ KHOA |
||
55 |
Prisca test (Ba tháng đầu) M5 |
350,000 |
56 |
Prisca test ( Ba tháng giữa) M5 |
350,000 |
57 |
Sàng lọc dị tật thai nhi NIFTY 3+ (NIPT 3+) |
4,000,000 |
58 |
Sàng lọc dị tật thai nhi NIFTY 26+ (NIPT 26+) |
5,500,000 |
59 |
Sàng lọc dị tật thai nhi NIFTY 112+ (NIPT 112+) |
10,000,000 |
60 |
Xét nghiệm phân tích GENE (α,β-THALASSEMIA) (M2, 4ml) |
3,200,000 |
61 |
Xét nghiệm ADN xác định đột biến gây rối loạn đông máu- 4 đột biến (M2, 4ml) |
1,600,000 |
62 |
Xét nghiệm ADN xác định đột biến gây rối loạn đông máu- 6 đột biến (M2, 4ml) |
1,900,000 |
63 |
Sàng lọc sơ sinh (6 bệnh) |
700,000 |
64 |
Sàng lọc sơ sinh rối loạn chuyển hoá (71 HC) |
1,200,000 |
65 |
Max - prep Paps test (Paps nhúng dịch) |
450,000 |
66 |
PAP Smear |
150,000 |
67 |
CMV IgM ( Cytomegalo Virus - M5, M6) |
120,000 |
68 |
CMV IgG ( Cytomegalo Virus - M5, M6) |
120,000 |
69 |
EBV - VCA IgG (Epstein-Barr Virus) - M5, M6 |
100,000 |
70 |
EBV- VCA IgM (Epstein-Berr Virus) - M5, M6 |
100,000 |
71 |
HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) - M5, M6 |
150,000 |
72 |
HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) - M5, M6 |
150,000 |
73 |
Rubella IgG (M5, M6 ,M2) |
180,000 |
74 |
Rubella IgM (M5, M6, M2) |
180,000 |
75 |
Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii) - M5, M6, M2 |
120,000 |
76 |
Toxoplasma IgM (Toxoplasma gondii) - M5, M6, M2 |
120,000 |
77 |
Syphillis test nhanh |
250,000 |
78 |
HPV Genotype (dịch phết âm đạo - định type) |
400,000 |
79 |
Group B Streptococcus (GBS) PCR |
500,000 |
Ý kiến bạn đọc