GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Danh mục đi kèm QĐ 135/QĐ-SYT ngày 15 tháng 07 năm 2025; QĐ 1026/QĐ-SYT ngày 23 tháng 09 năm 2025; QĐ Số 15/2025/QĐ-PKTM)
|
STT |
Tên dịch vụ |
Mã kỹ thuật |
Tên kỹ thuật tương đương |
Giá dịch vụ |
Mã DVKT |
Giá BHYT |
Ghi chú |
|
|
I - KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khám Phụ sản |
50,000 |
13.1899 |
36,500 |
|||
|
2 |
Khám Mắt |
50,000 |
14.1899 |
36,500 |
|||
|
3 |
Khám Tai mũi họng |
50,000 |
15.1899 |
36,500 |
|||
|
4 |
Khám Ngoại |
50,000 |
10.1899 |
36,500 |
|||
|
5 |
Khám Răng hàm mặt |
50,000 |
16.1899 |
36,500 |
|||
|
6 |
Khám Nội |
50,000 |
02.1899 |
36,500 |
|||
|
II - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
18. ĐIỆN QUANG |
||||||
|
7 |
Siêu âm tim Doppler |
2.113 |
Siêu âm doppler tim |
270,000 |
03.4248.0004 |
252,300 |
|
|
8 |
Siêu âm doppler mạch máu chi trên |
2.112 |
Siêu âm doppler mạch máu |
270,000 |
|||
|
9 |
Siêu âm doppler mạch máu chi dưới |
18.45 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
270,000 |
|||
|
10 |
Siêu âm doppler động mạch cảnh |
2.112 |
Siêu âm doppler mạch máu |
270,000 |
|||
|
11 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
18.24 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
270,000 |
|||
|
12 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.40 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
90,000 |
18.0004.0001 |
58,600 |
|
|
13 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
18.10 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
150,000 |
18.0010.0069 |
89,300 |
|
|
14 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
18.25 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
150,000 |
18.0025.0069 |
89,300 |
|
|
15 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
18.26 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
150,000 |
18.0026.0069 |
89,300 |
|
|
16 |
Siêu âm thai 4D |
18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
290,000 |
|||
|
17 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
150,000 |
18.0034.0001 |
58,600 |
|
|
18 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
150,000 |
18.0035.0001 |
58,600 |
|
|
19 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
150,000 |
18.0036.0001 |
58,600 |
|
|
20 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
18.55 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
200,000 |
18.0055.0069 |
89,300 |
|
|
21 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
90,000 |
18.0057.0001 |
58,600 |
|
|
22 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18.20 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
90,000 |
18.0002.0001 |
58,600 |
|
|
23 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
90,000 |
18.0016.0001 |
58,600 |
|
|
24 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
240,000 |
18.0031.0003 |
195,600 |
|
|
25 |
Siêu âm ổ bụng |
18.15 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
90,000 |
02.0314.0001 |
58,600 |
|
|
26 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
2.374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
90,000 |
02.0374.0001 |
58,600 |
|
|
27 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
90,000 |
18.0054.0001 |
58,600 |
|
|
28 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.10 |
Siêu âm tuyến giáp |
90,000 |
18.0001.0001 |
58,600 |
|
|
29 |
Siêu âm khớp gối |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
90,000 |
18.0043.0001 |
58,600 |
|
|
30 |
Siêu âm khớp vai |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
90,000 |
18.0043.0001 |
58,600 |
|
|
31 |
Siêu âm khớp cổ chân |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
90,000 |
18.0043.0001 |
58,600 |
|
|
32 |
Siêu âm khớp cổ tay |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
90,000 |
18.0043.0001 |
58,600 |
|
|
33 |
Siêu âm khớp khuỷu |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
90,000 |
18.0043.0001 |
58,600 |
|
|
34 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0068.0029 |
105,300 |
|
|
35 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.74 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
90,000 |
18.0074.0028 |
73,300 |
|
|
36 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.85 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
90,000 |
18.0085.0028 |
73,300 |
|
|
37 |
Chụp X-Quang sọ (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
120,000 |
18.0067.0029 |
105,300 |
|
|
38 |
Chụp X-quang Blondeau |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau |
90,000 |
18.0072.0028 |
73,300 |
|
|
39 |
Chụp X-quang Hirtz |
18.73 |
Chụp X-quang Hirtz |
90,000 |
18.0073.0028 |
73,300 |
|
|
40 |
Chụp X-Quang Schuller 2 tai Kỹ thuật số |
18.78 |
Chụp X-quang Schuller |
90,000 |
18.0078.0028 |
73,300 |
|
|
41 |
Chụp X-quang Xương chính mũi Kỹ thuật số |
18.75 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
90,000 |
18.0075.0028 |
73,300 |
|
|
42 |
Chụp X-Quang cột sống cổ (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0086.0029 |
105,300 |
|
|
43 |
Chụp X-Quang khớp vai trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
120,000 |
18.0100.0029 |
105,300 |
|
|
44 |
Chụp X-Quang khớp vai phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
120,000 |
18.0100.0029 |
105,300 |
|
|
45 |
Chụp X-Quang xương đòn trái kỹ thuật số |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
90,000 |
18.0099.0028 |
73,300 |
|
|
46 |
Chụp X-Quang xương đòn phải kỹ thuật số |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
90,000 |
18.0099.0028 |
73,300 |
|
|
47 |
Chụp X-Quang xương cánh tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0103.0029 |
105,300 |
|
|
48 |
Chụp X-Quang xương cánh tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0103.0029 |
105,300 |
|
|
49 |
Chụp X-Quang khớp khuỷu tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0104.0029 |
105,300 |
|
|
50 |
Chụp X-Quang khớp khuỷu tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0104.0029 |
105,300 |
|
|
51 |
Chụp X- Quang xương cẳng tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0106.0029 |
105,300 |
|
|
52 |
Chụp X- Quang xương cẳng tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0106.0029 |
105,300 |
|
|
53 |
Chụp X- Quang xương cổ tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0107.0029 |
105,300 |
|
|
54 |
Chụp X- Quang xương cổ tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0107.0029 |
105,300 |
|
|
55 |
Chụp X- Quang xương bàn tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0108.0029 |
105,300 |
|
|
56 |
Chụp X-Quang tim phổi thẳng kỹ thuật số |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
90,000 |
18.0119.0028 |
73,300 |
|
|
57 |
Chụp X- Quang xương bàn tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0108.0029 |
105,300 |
|
|
58 |
Chụp X-quang phổi nghiêng (phải hoặc trái) kỹ thuật số |
18.120 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
90,000 |
18.0120.0028 |
73,300 |
|
|
59 |
Chụp X-Quang cột sống ngực (thẳng , nghiêng) kỹ thuật số |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0090.0029 |
105,300 |
|
|
60 |
Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị (tìm sỏi) kỹ thuật số |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
90,000 |
18.0125.0028 |
73,300 |
|
|
61 |
Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị (tìm liềm hơi) kỹ thuật số |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
90,000 |
18.0125.0028 |
73,300 |
|
|
62 |
Chụp X-Quang cột sống thắt lưng ( thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0091.0029 |
105,300 |
|
|
63 |
Chụp X-Quang xương cùng, cụt ( thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0096.0029 |
105,300 |
|
|
64 |
Chụp X- Quang khung chậu thẳng kỹ thuật số |
18.98 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
90,000 |
18.0098.0028 |
73,300 |
|
|
65 |
Chụp X- Quang khớp háng trái (thẳng) kỹ thuật số |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên (coi lại danh mục BHYT) |
90,000 |
18.0109.0028 |
73,300 |
|
|
66 |
Chụp Xquang khớp háng trái nghiêng |
18.110 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
90,000 |
18.0110.0028 |
73,300 |
|
|
67 |
Chụp X- Quang khớp háng phải (thẳng) kỹ thuật số |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên (coi lại danh mục BHYT) |
90,000 |
18.0109.0028 |
73,300 |
|
|
68 |
Chụp Xquang khớp háng phải nghiêng |
18.110 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
90,000 |
18.0110.0028 |
73,300 |
|
|
69 |
Chụp X- Quang xương đùi trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0111.0029 |
105,300 |
|
|
70 |
Chụp X- Quang xương đùi phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0111.0029 |
105,300 |
|
|
71 |
Chụp X – Quang khớp gối phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0112.0029 |
105,300 |
|
|
72 |
Chụp X- Quang khớp gối trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0112.0029 |
105,300 |
|
|
73 |
Chụp X- Quang xương cẳng chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0114.0029 |
105,300 |
|
|
74 |
Chụp X- Quang xương cẳng chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0114.0029 |
105,300 |
|
|
75 |
Chụp X- Quang khớp cổ chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0115.0029 |
105,300 |
|
|
76 |
Chụp X- Quang khớp cổ chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0115.0029 |
105,300 |
|
|
77 |
Chụp X- Quang xương bàn chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0116.0029 |
105,300 |
|
|
78 |
Chụp X- Quang xương bàn chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
18.0116.0029 |
105,300 |
|
|
79 |
Chụp X- Quang xương gót chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0117.0029 |
105,300 |
|
|
80 |
Chụp X- Quang xương gót chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
120,000 |
18.0117.0029 |
105,300 |
|
|
81 |
Chụp X- Quang khớp Thái dương – hàm 2 bên kỹ thuật số |
18.80 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
120,000 |
18.0080.0028 |
73,300 |
|
|
82 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.155 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
800,000 |
|||
|
83 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
800,000 |
|||
|
84 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.191 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
900,000 |
|||
|
85 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
18.220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
900,000 |
|||
|
86 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
800,000 |
|||
|
87 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.255 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
800,000 |
|||
|
88 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.257 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
800,000 |
|||
|
89 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
800,000 |
|||
|
90 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
800,000 |
|||
|
91 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
900,000 |
|||
|
92 |
Điện tim thường |
2.85 |
Điện tim thường |
50,000 |
02.0085.1778 |
39,900 |
|
|
93 |
Holter điện tâm đồ |
2.95 |
Holter điện tâm đồ |
500,000 |
|||
|
III - XÉT NGHIỆM |
|||||||
|
1. HUYẾT HỌC |
|||||||
|
94 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
70,000 |
22.0121.1369 |
49,700 |
|
|
95 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.280 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
50,000 |
22.0280.1269 |
42,100 |
|
|
96 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
35,000 |
22.0292.1280 |
33,500 |
|
|
97 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
35,000 |
22.0019.1348 |
13,600 |
|
|
98 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.21 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
35,000 |
22.0021.1219 |
16,000 |
|
|
99 |
Tốc độ lắng máu (ESR, VS) (tuýp Citrat 2ml) |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
40,000 |
|||
|
2. HÓA SINH |
|||||||
|
100 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
30,000 |
23.0075.1494 |
22,400 |
|
|
101 |
Định lượng Glucose bất kỳ (Random) |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
30,000 |
23.0075.1494 |
22,400 |
|
|
102 |
Đường huyết mao mạch |
23.234 |
Đường máu mao mạch |
30,000 |
23.0075.1494 |
22,400 |
|
|
103 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
32,000 |
23.0166.1494 |
22,400 |
|
|
104 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
32,000 |
23.0051.1494 |
22,400 |
|
|
105 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
35,000 |
23.0020.1493 |
22,400 |
|
|
106 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
35,000 |
23.0019.1493 |
22,400 |
|
|
107 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
35,000 |
23.0077.1518 |
20,000 |
|
|
108 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
40,000 |
23.0158.1506 |
28,000 |
|
|
109 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
40,000 |
23.0041.1506 |
28,000 |
|
|
110 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
40,000 |
23.0084.1506 |
28,000 |
|
|
111 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.112 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
40,000 |
23.0112.1506 |
28,000 |
|
|
112 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
35,000 |
23.0003.1494 |
22,400 |
|
|
113 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
23.29 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
45,000 |
23.0029.1473 |
13,400 |
|
|
114 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
23.50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
85,000 |
23.0050.1484 |
56,100 |
|
|
115 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
135,000 |
23.0083.1523 |
105,300 |
|
|
116 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.10 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
50,000 |
|||
|
117 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
50,000 |
|||
|
118 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
45,000 |
|||
|
119 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca 2+) [Máu] |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
115,000 |
|||
|
3. MIỄN DỊCH |
|||||||
|
120 |
HBsAg miễn dịch tự động |
24.119 |
HBsAg miễn dịch tự động |
100,000 |
24.0119.1649 |
81,700 |
|
|
121 |
HBsAg test nhanh |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
80,000 |
24.0117.1646 |
58,600 |
|
|
122 |
HBsAb định lượng |
24.124 |
HBsAb định lượng |
137,000 |
24.0124.1619 |
126,400 |
|
|
123 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
24.146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
190,000 |
24.0146.1622 |
130,500 |
|
|
124 |
HCV Ab test nhanh |
24.144 |
HCV Ab test nhanh |
80,000 |
24.0144.1621 |
58,600 |
|
|
125 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
23.18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
130,000 |
23.0018.1457 |
95,300 |
|
|
126 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
23.39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
170,000 |
23.0039.1476 |
89,700 |
|
|
127 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
23.32 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
190,000 |
23.0032.1468 |
144,200 |
|
|
128 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
23.34 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
190,000 |
23.0034.1469 |
156,200 |
|
|
129 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
23.33 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
190,000 |
23.0033.1470 |
144,200 |
|
|
130 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
23.52 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
180,000 |
23.0052.1486 |
100,900 |
|
|
131 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
90,000 |
23.0162.1570 |
61,700 |
|
|
132 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
23.68 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
90,000 |
23.0068.1561 |
67,300 |
|
|
133 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
90,000 |
23.0069.1561 |
67,300 |
|
|
134 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
23.24 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
120,000 |
23.0024.1464 |
89,700 |
|
|
135 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
23.139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
190,000 |
23.0139.1553 |
95,300 |
|
|
136 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
150,000 |
24.0183.1637 |
142,500 |
|
|
137 |
Troponin I (M5,M6) |
23.161 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
150,000 |
|||
|
138 |
Syphillis test nhanh |
24.98 |
Treponema pallidum test nhanh |
250,000 |
|||
|
139 |
Anti HAV (IgM) Test nhanh |
24.155 |
HAV Ab test nhanh |
100,000 |
|||
|
140 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
23.63 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
140,000 |
|||
|
141 |
PAP smear |
25.74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
370,000 |
|||
|
4. NƯỚC TIỂU |
|||||||
|
142 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
55,000 |
23.0206.1596 |
28,600 |
|
|
143 |
HCG/nước tiểu (test nhanh) |
23.179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] |
20,000 |
|||
|
5. KHÁC |
|||||||
|
144 |
Soi tươi huyết trắng (Dịch) |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
60,000 |
|||
|
145 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
24.296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
320,000 |
|||
|
IV - NỘI SOI |
|||||||
|
146 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
200,000 |
20.0013.0933 |
116,100 |
|
|
147 |
Nội soi Tai |
3.1001 |
Nội soi tai |
70,000 |
|||
|
148 |
Nội soi Mũi |
3.1002 |
Nội soi mũi |
70,000 |
|||
|
149 |
Nội soi Họng - Thanh quản |
3.1003 |
Nội soi họng |
70,000 |
|||
|
150 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
2.292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
550,000 |
|||
|
151 |
Nội soi thực quản dạ dày tá tràng |
20.80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
350,000 |
|||
|
152 |
Nội soi trực tràng không sinh thiết |
2.310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
290,000 |
|||
|
V - RĂNG HÀM MẶT |
|||||||
|
153 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
16.232 |
Điều trị tủy răng sữa |
350,000 |
16.0232.1016 |
296,100 |
|
|
154 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
16.232 |
Điều trị tủy răng sữa |
480,000 |
16.0232.1017 |
415,500 |
|
|
155 |
Điều trị tủy răng lại |
16.61 |
Điều trị tủy lại |
1,500,000 |
|||
|
156 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
650,000 |
16.0233.1050 |
493,500 |
|
|
157 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
16.234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
650,000 |
16.0234.1050 |
493,500 |
|
|
158 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
450,000 |
16.0068.1031 |
280,500 |
|
|
159 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
450,000 |
16.0070.1031 |
280,500 |
|
|
160 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
400,000 |
16.0203.1026 |
239,500 |
|
|
161 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
250,000 |
16.0214.1007 |
178,900 |
|
|
162 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
500,000 |
16.0071.1018 |
369,500 |
|
|
163 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
500,000 |
16.0072.1018 |
369,500 |
|
|
164 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
300,000 |
|||
|
165 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
300,000 |
|||
|
166 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
300,000 |
|||
|
167 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
300,000 |
|||
|
168 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
300,000 |
|||
|
169 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
16.57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
450,000 |
|||
|
VI - TAI MŨI HỌNG |
|||||||
|
170 |
Lấy dị vật tai (gây tê) |
15.54 |
Lấy dị vật tai |
250,000 |
15.0054.0903 |
170,600 |
|
|
171 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
70,000 |
15.0056.0882 |
64,300 |
|
|
172 |
Làm thuốc tai |
15.58 |
Làm thuốc tai |
50,000 |
15.0058.0899 |
22,000 |
|
|
173 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
100,000 |
15.0059.0908 |
70,300 |
|
|
174 |
Nhét bấc mũi sau |
15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
150,000 |
15.0140.0916 |
139,000 |
|
|
175 |
Nhét bấc mũi trước |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
150,000 |
15.0141.0916 |
139,000 |
|
|
176 |
Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
300,000 |
15.0142.0869 |
286,500 |
|
|
177 |
Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
230,000 |
15.0142.0868 |
216,500 |
|
|
178 |
Lấy dị vật mũi gây tê |
15.143 |
Lấy dị vật mũi |
300,000 |
15.0143.0907 |
213,900 |
|
|
179 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
15.208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
140,000 |
15.0208.0916 |
139,000 |
|
|
180 |
Cắt phanh lưỡi |
15.209 |
Cắt phanh lưỡi |
350,000 |
15.0209.1041 |
344,200 |
|
|
181 |
Sinh thiết u họng miệng |
15.211 |
Sinh thiết u họng miệng |
200,000 |
15.0211.0168 |
138,500 |
|
|
182 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
150,000 |
15.0212.0900 |
43,100 |
|
|
183 |
Lấy dị vật hạ họng |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
150,000 |
15.0213.0900 |
43,100 |
|
|
184 |
Khí dung mũi họng |
15.222 |
Khí dung mũi họng |
50,000 |
15.0222.0898 |
27,500 |
|
|
185 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
15.304 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
220,000 |
15.0304.0505 |
218,500 |
|
|
186 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
15.57 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
200,000 |
03.2119.0505 |
218,500 |
|
|
VII - MẮT |
|||||||
|
187 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
50,000 |
14.0112.0075 |
40,300 |
|
|
188 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
150,000 |
14.0200.0782 |
71,500 |
|
|
189 |
Lấy calci kết mạc |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
100,000 |
14.0202.0785 |
40,900 |
|
|
190 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
50,000 |
14.0203.0075 |
40,300 |
|
|
191 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
50,000 |
14.0204.0075 |
40,300 |
|
|
VIII - SẢN PHỤ KHOA |
|||||||
|
192 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13.40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
150,000 |
13.0040.0629 |
94,600 |
|
|
193 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
13.145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
670,000 |
13.0145.0611 |
191,500 |
|
|
194 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
13.154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
600,000 |
393,000 |
||
|
195 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13.155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
1,000,000 |
13.0155.0334 |
889,700 |
|
|
196 |
Trích áp xe vú |
13.163 |
Trích áp xe vú |
500,000 |
13.0163.0602 |
251,500 |
|
|
197 |
Soi cổ tử cung |
13.166 |
Soi cổ tử cung |
150,000 |
13.0166.0715 |
68,100 |
|
|
198 |
Đặt vòng tránh thai |
13.228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
500,000 |
|||
|
199 |
Tháo vòng tránh thai |
13.228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
100,000 |
|||
|
200 |
Đặt thuốc phụ khoa |
13.167 |
Làm thuốc âm đạo |
50,000 |
|||
|
IX - THỦ THUẬT - PHẪU THUẬT |
|||||||
|
201 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
2.32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
50,000 |
02.0032.0898 |
27,500 |
|
|
202 |
Đặt ống thông dạ dày |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
200,000 |
01.0216.0103 |
101,800 |
|
|
203 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
2.363 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
300,000 |
02.0363.0086 |
126,700 |
|
|
204 |
Hút nang bao hoạt dịch |
2.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
300,000 |
02.0361.0112 |
129,600 |
|
|
205 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11.116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
300,000 |
11.0116.0199 |
279,500 |
|
|
206 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
4,250,000 |
1,242,000 |

Ý kiến bạn đọc