GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH TẠI PKĐK THIỆN MỸ

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

(Danh mục đi kèm QĐ 135/QĐ-SYT ngày 15 tháng 07 năm 2025; QĐ 1026/QĐ-SYT ngày 23 tháng 09 năm 2025; QĐ Số 15/2025/QĐ-PKTM)

STT

    Tên dịch vụ

Mã kỹ thuật
theo TT23

    Tên kỹ thuật tương đương
theo thông tư 23

Giá dịch vụ

Mã DVKT
tương đương

Giá BHYT
theo NQ 87 Và NQ 78

Ghi chú

 

I - KHÁM BỆNH

 

 

 

 

 

 

1

Khám Phụ sản

   

50,000

13.1899

36,500

 

2

Khám Mắt

   

50,000

14.1899

36,500

 

3

Khám Tai mũi họng

   

50,000

15.1899

36,500

 

4

Khám Ngoại

   

50,000

10.1899

36,500

 

5

Khám Răng hàm mặt

   

50,000

16.1899

36,500

 

6

Khám Nội

   

50,000

02.1899

36,500

 
 

II - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

18. ĐIỆN QUANG

       

7

Siêu âm tim Doppler

2.113

Siêu âm doppler tim

270,000

03.4248.0004

252,300

 

8

Siêu âm doppler mạch máu chi trên

2.112

Siêu âm doppler mạch máu

270,000

     

9

Siêu âm doppler mạch máu chi dưới

18.45

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

270,000

     

10

Siêu âm doppler động mạch cảnh

2.112

Siêu âm doppler mạch máu

270,000

     

11

Siêu âm Doppler động mạch thận

18.24

Siêu âm doppler động mạch thận

270,000

     

12

Siêu âm hạch vùng cổ

18.40

Siêu âm hạch vùng cổ

90,000

18.0004.0001

58,600

 

13

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

18.10

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

150,000

18.0010.0069

89,300

 

14

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

18.25

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

150,000

18.0025.0069

89,300

 

15

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

18.26

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

150,000

18.0026.0069

89,300

 

16

Siêu âm thai 4D

18.20

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

290,000

     

17

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

18.34

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

150,000

18.0034.0001

58,600

 

18

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

18.35

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

150,000

18.0035.0001

58,600

 

19

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

18.36

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

150,000

18.0036.0001

58,600

 

20

Siêu âm Doppler tuyến vú

18.55

Siêu âm doppler tuyến vú

200,000

18.0055.0069

89,300

 

21

Siêu âm tinh hoàn hai bên

18.57

Siêu âm tinh hoàn hai bên

90,000

18.0057.0001

58,600

 

22

Siêu âm các tuyến nước bọt

18.20

Siêu âm các tuyến nước bọt

90,000

18.0002.0001

58,600

 

23

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

18.16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

90,000

18.0016.0001

58,600

 

24

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

18.31

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

240,000

18.0031.0003

195,600

 

25

Siêu âm ổ bụng

18.15

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

90,000

02.0314.0001

58,600

 

26

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

2.374

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

90,000

02.0374.0001

58,600

 

27

Siêu âm tuyến vú hai bên

18.54

Siêu âm tuyến vú hai bên

90,000

18.0054.0001

58,600

 

28

Siêu âm tuyến giáp

18.10

Siêu âm tuyến giáp

90,000

18.0001.0001

58,600

 

29

Siêu âm khớp gối

18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

90,000

18.0043.0001

58,600

 

30

Siêu âm khớp vai

18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

90,000

18.0043.0001

58,600

 

31

Siêu âm khớp cổ chân

18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

90,000

18.0043.0001

58,600

 

32

Siêu âm khớp cổ tay

18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

90,000

18.0043.0001

58,600

 

33

Siêu âm khớp khuỷu

18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

90,000

18.0043.0001

58,600

 

34

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

18.68

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

120,000

18.0068.0029

105,300

 

35

Chụp Xquang hàm chếch một bên

18.74

Chụp X-quang hàm chếch một bên

90,000

18.0074.0028

73,300

 

36

Chụp Xquang mỏm trâm

18.85

Chụp X-quang mỏm trâm

90,000

18.0085.0028

73,300

 

37

Chụp X-Quang sọ (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.67

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

120,000

18.0067.0029

105,300

 

38

Chụp X-quang Blondeau

18.72

Chụp X-quang Blondeau

90,000

18.0072.0028

73,300

 

39

Chụp X-quang Hirtz

18.73

Chụp X-quang Hirtz

90,000

18.0073.0028

73,300

 

40

Chụp X-Quang Schuller 2 tai Kỹ thuật số

18.78

Chụp X-quang Schuller

90,000

18.0078.0028

73,300

 

41

Chụp X-quang Xương chính mũi Kỹ thuật số

18.75

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

90,000

18.0075.0028

73,300

 

42

Chụp X-Quang cột sống cổ (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.86

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

120,000

18.0086.0029

105,300

 

43

Chụp X-Quang khớp vai trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.100

Chụp X-quang khớp vai thẳng

120,000

18.0100.0029

105,300

 

44

Chụp X-Quang khớp vai phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.100

Chụp X-quang khớp vai thẳng

120,000

18.0100.0029

105,300

 

45

Chụp X-Quang xương đòn trái kỹ thuật số

18.99

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

90,000

18.0099.0028

73,300

 

46

Chụp X-Quang xương đòn phải kỹ thuật số

18.99

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

90,000

18.0099.0028

73,300

 

47

Chụp X-Quang xương cánh tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.103

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

120,000

18.0103.0029

105,300

 

48

Chụp X-Quang xương cánh tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.103

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

120,000

18.0103.0029

105,300

 

49

Chụp X-Quang khớp khuỷu tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.104

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0104.0029

105,300

 

50

Chụp X-Quang khớp khuỷu tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.104

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0104.0029

105,300

 

51

Chụp X- Quang xương cẳng tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.106

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

120,000

18.0106.0029

105,300

 

52

Chụp X- Quang xương cẳng tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.106

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

120,000

18.0106.0029

105,300

 

53

Chụp X- Quang xương cổ tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.107

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0107.0029

105,300

 

54

Chụp X- Quang xương cổ tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.107

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0107.0029

105,300

 

55

Chụp X- Quang xương bàn tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.108

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0108.0029

105,300

 

56

Chụp X-Quang tim phổi thẳng kỹ thuật số

18.119

Chụp X-quang ngực thẳng

90,000

18.0119.0028

73,300

 

57

Chụp X- Quang xương bàn tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.108

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0108.0029

105,300

 

58

Chụp X-quang phổi nghiêng (phải hoặc trái) kỹ thuật số

18.120

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

90,000

18.0120.0028

73,300

 

59

Chụp X-Quang cột sống ngực (thẳng , nghiêng) kỹ thuật số

18.90

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0090.0029

105,300

 

60

Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị (tìm sỏi) kỹ thuật số

18.125

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

90,000

18.0125.0028

73,300

 

61

Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị (tìm liềm hơi) kỹ thuật số

18.125

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

90,000

18.0125.0028

73,300

 

62

Chụp X-Quang cột sống thắt lưng ( thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.91

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

120,000

18.0091.0029

105,300

 

63

Chụp X-Quang xương cùng, cụt ( thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.96

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

120,000

18.0096.0029

105,300

 

64

Chụp X- Quang khung chậu thẳng kỹ thuật số

18.98

Chụp X-quang khung chậu thẳng

90,000

18.0098.0028

73,300

 

65

Chụp X- Quang khớp háng trái (thẳng) kỹ thuật số

18.109

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên (coi lại danh mục BHYT)

90,000

18.0109.0028

73,300

 

66

Chụp Xquang khớp háng trái nghiêng

18.110

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

90,000

18.0110.0028

73,300

 

67

Chụp X- Quang khớp háng phải (thẳng) kỹ thuật số

18.109

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên (coi lại danh mục BHYT)

90,000

18.0109.0028

73,300

 

68

Chụp Xquang khớp háng phải nghiêng

18.110

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

90,000

18.0110.0028

73,300

 

69

Chụp X- Quang xương đùi trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.111

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

120,000

18.0111.0029

105,300

 

70

Chụp X- Quang xương đùi phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.111

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

120,000

18.0111.0029

105,300

 

71

Chụp X – Quang khớp gối phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.112

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0112.0029

105,300

 

72

Chụp X- Quang khớp gối trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.112

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0112.0029

105,300

 

73

Chụp X- Quang xương cẳng chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.114

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

120,000

18.0114.0029

105,300

 

74

Chụp X- Quang xương cẳng chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.114

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

120,000

18.0114.0029

105,300

 

75

Chụp X- Quang khớp cổ chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.115

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0115.0029

105,300

 

76

Chụp X- Quang khớp cổ chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.115

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0115.0029

105,300

 

77

Chụp X- Quang xương bàn chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.116

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0116.0029

105,300

 

78

Chụp X- Quang xương bàn chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.116

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

120,000

18.0116.0029

105,300

 

79

Chụp X- Quang xương gót chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.117

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

120,000

18.0117.0029

105,300

 

80

Chụp X- Quang xương gót chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số

18.117

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

120,000

18.0117.0029

105,300

 

81

Chụp X- Quang khớp Thái dương – hàm 2 bên kỹ thuật số

18.80

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

120,000

18.0080.0028

73,300

 

82

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.155

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

800,000

     

83

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

800,000

     

84

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.191

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

900,000

     

85

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

18.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

900,000

     

86

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

18.222

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

800,000

     

87

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

800,000

     

88

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

800,000

     

89

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

18.259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

800,000

     

90

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

18.149

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

800,000

     

91

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

900,000

     

92

Điện tim thường

2.85

Điện tim thường

50,000

02.0085.1778

39,900

 

93

Holter điện tâm đồ

2.95

Holter điện tâm đồ

500,000

     
 

III - XÉT NGHIỆM

           
 

1. HUYẾT HỌC

           

94

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

22.121

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

70,000

22.0121.1369

49,700

 

95

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

22.280

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

50,000

22.0280.1269

42,100

 

96

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

22.292

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

35,000

22.0292.1280

33,500

 

97

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

22.19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

35,000

22.0019.1348

13,600

 

98

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

22.21

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

35,000

22.0021.1219

16,000

 

99

Tốc độ lắng máu (ESR, VS) (tuýp Citrat 2ml)

22.142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

40,000

     
 

2. HÓA SINH

           

100

Định lượng Glucose [Máu]

23.75

Định lượng Glucose [Máu]

30,000

23.0075.1494

22,400

 

101

Định lượng Glucose bất kỳ (Random)

23.75

Định lượng Glucose [Máu]

30,000

23.0075.1494

22,400

 

102

Đường huyết mao mạch

23.234

Đường máu mao mạch

30,000

23.0075.1494

22,400

 

103

Định lượng Urê máu [Máu]

23.166

Định lượng Urê máu [Máu]

32,000

23.0166.1494

22,400

 

104

Định lượng Creatinin (máu)

23.51

Định lượng Creatinin (máu)

32,000

23.0051.1494

22,400

 

105

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

23.20

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

35,000

23.0020.1493

22,400

 

106

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

23.19

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

35,000

23.0019.1493

22,400

 

107

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

23.77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

35,000

23.0077.1518

20,000

 

108

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

23.158

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

40,000

23.0158.1506

28,000

 

109

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

23.41

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

40,000

23.0041.1506

28,000

 

110

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

23.84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

40,000

23.0084.1506

28,000

 

111

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

23.112

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

40,000

23.0112.1506

28,000

 

112

Định lượng Acid Uric [Máu]

23.3

Định lượng Acid Uric [Máu]

35,000

23.0003.1494

22,400

 

113

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

23.29

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

45,000

23.0029.1473

13,400

 

114

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

23.50

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

85,000

23.0050.1484

56,100

 

115

Định lượng HbA1c [Máu]

23.83

Định lượng HbA1c [Máu]

135,000

23.0083.1523

105,300

 

116

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

23.10

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

50,000

     

117

Định lượng Albumin [Máu]

23.7

Định lượng Albumin [Máu]

50,000

     

118

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

23.133

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

45,000

     

119

Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca 2+) [Máu]

23.58

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

115,000

     
 

3. MIỄN DỊCH

           

120

HBsAg miễn dịch tự động

24.119

HBsAg miễn dịch tự động

100,000

24.0119.1649

81,700

 

121

HBsAg test nhanh

24.117

HBsAg test nhanh

80,000

24.0117.1646

58,600

 

122

HBsAb định lượng

24.124

HBsAb định lượng

137,000

24.0124.1619

126,400

 

123

HCV Ab miễn dịch tự động

24.146

HCV Ab miễn dịch tự động

190,000

24.0146.1622

130,500

 

124

HCV Ab test nhanh

24.144

HCV Ab test nhanh

80,000

24.0144.1621

58,600

 

125

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

23.18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

130,000

23.0018.1457

95,300

 

126

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

23.39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

170,000

23.0039.1476

89,700

 

127

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

23.32

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

190,000

23.0032.1468

144,200

 

128

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

23.34

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

190,000

23.0034.1469

156,200

 

129

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

23.33

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

190,000

23.0033.1470

144,200

 

130

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

23.52

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

180,000

23.0052.1486

100,900

 

131

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

23.162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

90,000

23.0162.1570

61,700

 

132

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

23.68

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

90,000

23.0068.1561

67,300

 

133

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

23.69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

90,000

23.0069.1561

67,300

 

134

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

23.24

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

120,000

23.0024.1464

89,700

 

135

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

23.139

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

190,000

23.0139.1553

95,300

 

136

Dengue virus NS1Ag test nhanh

24.183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

150,000

24.0183.1637

142,500

 

137

Troponin I (M5,M6)

23.161

Định lượng Troponin I [Máu]

150,000

     

138

Syphillis test nhanh

24.98

Treponema pallidum test nhanh

250,000

     

139

Anti HAV (IgM) Test nhanh

24.155

HAV Ab test nhanh

100,000

     

140

Định lượng Ferritin [Máu]

23.63

Định lượng Ferritin [Máu]

140,000

     

141

PAP smear

25.74

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

370,000

     
 

4. NƯỚC TIỂU

           

142

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

23.206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

55,000

23.0206.1596

28,600

 

143

HCG/nước tiểu (test nhanh)

23.179

Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu]

20,000

     
 

5. KHÁC

           

144

Soi tươi huyết trắng (Dịch)

24.319

Vi nấm soi tươi

60,000

     

145

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

24.296

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

320,000

     
 

IV - NỘI SOI

           

146

Nội soi Tai Mũi Họng

20.13

Nội soi tai mũi họng

200,000

20.0013.0933

116,100

 

147

Nội soi Tai

3.1001

Nội soi tai

70,000

     

148

Nội soi Mũi

3.1002

Nội soi mũi

70,000

     

149

Nội soi Họng - Thanh quản

3.1003

Nội soi họng

70,000

     

150

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

2.292

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

550,000

     

151

Nội soi thực quản dạ dày tá tràng

20.80

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

350,000

     

152

Nội soi trực tràng không sinh thiết

2.310

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

290,000

     
 

V - RĂNG HÀM MẶT

           

153

Điều trị tủy răng sữa một chân

16.232

Điều trị tủy răng sữa

350,000

16.0232.1016

296,100

 

154

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

16.232

Điều trị tủy răng sữa

480,000

16.0232.1017

415,500

 

155

Điều trị tủy răng lại

16.61

Điều trị tủy lại

1,500,000

     

156

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

16.233

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

650,000

16.0233.1050

493,500

 

157

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

16.234

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

650,000

16.0234.1050

493,500

 

158

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

16.68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

450,000

16.0068.1031

280,500

 

159

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

16.70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

450,000

16.0070.1031

280,500

 

160

Nhổ răng vĩnh viễn

16.203

Nhổ răng vĩnh viễn

400,000

16.0203.1026

239,500

 

161

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

16.214

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

250,000

16.0214.1007

178,900

 

162

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

16.71

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

500,000

16.0071.1018

369,500

 

163

Phục hồi cổ răng bằng Composite

16.72

Phục hồi cổ răng bằng Composite

500,000

16.0072.1018

369,500

 

164

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

16.222

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

300,000

     

165

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

16.223

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

300,000

     

166

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

16.224

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

300,000

     

167

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

16.225

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

300,000

     

168

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

16.226

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

300,000

     

169

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

16.57

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

450,000

     
 

VI - TAI MŨI HỌNG

           

170

Lấy dị vật tai (gây tê)

15.54

Lấy dị vật tai

250,000

15.0054.0903

170,600

 

171

Chọc hút dịch vành tai

15.56

Chọc hút dịch vành tai

70,000

15.0056.0882

64,300

 

172

Làm thuốc tai

15.58

Làm thuốc tai

50,000

15.0058.0899

22,000

 

173

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

15.59

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

100,000

15.0059.0908

70,300

 

174

Nhét bấc mũi sau

15.140

Nhét bấc mũi sau

150,000

15.0140.0916

139,000

 

175

Nhét bấc mũi trước

15.141

Nhét bấc mũi trước

150,000

15.0141.0916

139,000

 

176

Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên

15.142

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

300,000

15.0142.0869

286,500

 

177

Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên

15.142

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

230,000

15.0142.0868

216,500

 

178

Lấy dị vật mũi gây tê

15.143

Lấy dị vật mũi

300,000

15.0143.0907

213,900

 

179

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

15.208

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

140,000

15.0208.0916

139,000

 

180

Cắt phanh lưỡi

15.209

Cắt phanh lưỡi

350,000

15.0209.1041

344,200

 

181

Sinh thiết u họng miệng

15.211

Sinh thiết u họng miệng

200,000

15.0211.0168

138,500

 

182

Lấy dị vật họng miệng

15.212

Lấy dị vật họng miệng

150,000

15.0212.0900

43,100

 

183

Lấy dị vật hạ họng

15.213

Lấy dị vật hạ họng

150,000

15.0213.0900

43,100

 

184

Khí dung mũi họng

15.222

Khí dung mũi họng

50,000

15.0222.0898

27,500

 

185

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

15.304

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

220,000

15.0304.0505

218,500

 

186

Chích nhọt ống tai ngoài

15.57

Trích nhọt ống tai ngoài

200,000

03.2119.0505

218,500

 
 

VII - MẮT

           

187

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

14.112

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

50,000

14.0112.0075

40,300

 

188

Lấy dị vật kết mạc

14.200

Lấy dị vật kết mạc

150,000

14.0200.0782

71,500

 

189

Lấy calci kết mạc

14.202

Lấy calci kết mạc

100,000

14.0202.0785

40,900

 

190

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

14.203

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

50,000

14.0203.0075

40,300

 

191

Cắt chỉ khâu kết mạc

14.204

Cắt chỉ khâu kết mạc

50,000

14.0204.0075

40,300

 
 

VIII - SẢN PHỤ KHOA

           

192

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

13.40

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

150,000

13.0040.0629

94,600

 

193

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

13.145

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

670,000

13.0145.0611

191,500

 

194

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

13.154

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

600,000

 

393,000

 

195

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

13.155

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

1,000,000

13.0155.0334

889,700

 

196

Trích áp xe vú

13.163

Trích áp xe vú

500,000

13.0163.0602

251,500

 

197

Soi cổ tử cung

13.166

Soi cổ tử cung

150,000

13.0166.0715

68,100

 

198

Đặt vòng tránh thai

13.228

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

500,000

     

199

Tháo vòng tránh thai

13.228

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

100,000

     

200

Đặt thuốc phụ khoa

13.167

Làm thuốc âm đạo

50,000

     
 

IX - THỦ THUẬT - PHẪU THUẬT

           

201

Khí dung thuốc giãn phế quản

2.32

Khí dung thuốc giãn phế quản

50,000

02.0032.0898

27,500

 

202

Đặt ống thông dạ dày

1.216

Đặt ống thông dạ dày

200,000

01.0216.0103

101,800

 

203

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

2.363

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

300,000

02.0363.0086

126,700

 

204

Hút nang bao hoạt dịch

2.361

Hút nang bao hoạt dịch

300,000

02.0361.0112

129,600

 

205

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

11.116

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

300,000

11.0116.0199

279,500

 

206

Cắt hẹp bao quy đầu

10.411

Cắt hẹp bao quy đầu

4,250,000

 

1,242,000

 

Ý kiến bạn đọc

 Đổi mã khác