- Khám Tai - mũi - họng: 50,000/lần khám.
- Bảng giá dịch vụ kỹ thuật tại Khoa Tai - mũi - họng:
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ (VNĐ) |
1 | Chích rạch màng nhĩ | 80,000 |
2 | Khâu vết rách vành tai | 210,000 |
3 | Bơm hơi vòi nhĩ | 150,000 |
4 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 200,000 |
5 | Chọc hút dịch vành tai | 70,000 |
6 | Làm thuốc tai | 50,000 |
7 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 90,000 |
8 | Sinh thiết hốc mũi | 200,000 |
9 | Chọc rửa xoang hàm | 350,000 |
10 | Phương pháp Proetz | 70,000 |
11 | Nhét bấc mũi sau | 150,000 |
12 | Nhét bấc mũi trước | 150,000 |
13 | Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên | 300,000 |
14 | Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên | 230,000 |
15 | Lấy dị vật mũi gây tê | 220,000 |
16 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 180,000 |
17 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 140,000 |
18 | Cắt phanh lưỡi | 350,000 |
19 | Sinh thiết u họng miệng | 200,000 |
20 | Lấy dị vật họng miệng | 60,000 |
21 | Lấy dị vật hạ họng | 60,000 |
22 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 100,000 |
23 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ) | 200,000 |
24 | Áp lạnh họng hạt (CO2 lỏng) | 180,000 |
25 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 220,000 |
26 | Bơm thuốc thanh quản | 50,000 |
27 | Khí dung mũi họng | 50,000 |
28 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 310,000 |
29 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 220,000 |
30 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 50,000 |
Phòng khám đa khoa Thiện Mỹ
Địa chỉ:
1089D Lâm Quang Ky, phường An Hòa, TP. Rạch Giá, Kiên Giang
Thời gian làm việc:
Thứ hai - thứ bảy : 7h00 - 17h00
Chủ nhật : 7h00 - 11h00
Điện thoại tiếp tân: 02973 755 777
Ý kiến bạn đọc