BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI KHOA NGOẠI TỔNG QUÁT

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ
1 Thay băng điều trị vết thương mạn tính         300,000
2 Cắt hẹp bao quy đầu      4,250,000
3 Cắt chỉ vết thương         100,000
4 Thay băng, cắt chỉ vết mổ nhỏ         100,000
5 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lớn         125,000
6 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm         250,000
7 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm         350,000
8 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm         300,000
9 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm         400,000
10 Rửa vết thương         100,000
11 Rửa vết thương nhiễm trùng hoặc > 15cm.         150,000
12 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm      1,000,000
13 Phẫu thuật giải áp ống cổ tay      2,500,000
14 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm         300,000
15 Hút nang bao hoạt dịch         300,000
16 FNA dưới hướng dẫn siêu âm (một vị trí)         300,000
17 FNA dưới hướng dẫn siêu âm (hai vị trí)         600,000
18 Thủ thuật chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)         200,000
19 Chích rạch áp xe nhỏ         250,000
20 Chích áp xe phần mềm lớn         300,000
21 Chích hạch viêm mủ         250,000
22 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da         300,000
23 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt         300,000
24 Chọc hút kim nhỏ các hạch         300,000
25 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp         300,000
26 Chọc hút kim nhỏ mô mềm         300,000
27 Tiêm khớp dưới hướng dẫn siêu âm (không bao gồm thuốc tiêm)         250,000

Ý kiến bạn đọc

 Đổi mã khác